Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
animalier


[animalier]
danh từ
hoạ sĩ động vật, nhà điêu khắc động vật
tính từ
chuyên về động vật (hoạ sĩ, nhà điêu khắc)
Vocabulaire animalier
từ vựng chuyên về động vật
parc animalier
khu bảo tồn thú hiếm
documentaire animalier
phim tài liệu về động vật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.