Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annale


[annale]
tính từ giống cái
(luật học, pháp lí) vỏn vẹn một năm
Location annale
sự thuê một năm
Prescription annale
thời hiệu một năm
đồng âm Anal, annales
danh từ giống cái (số nhiều)
kí biên niên, sử biên niên
tập san
Annales de géographie
tập san địa lí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.