![](img/dict/02C013DD.png) | [anneau] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòng, vành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anneaux de rideau |
| vòng treo màn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anneau nasal |
| vòng mũi (để buộc trâu bò) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anneau annuel |
| (thực vật học) vòng hằng năm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | anneau ombilical |
| (giải phẫu) vòng rốn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheveux retombant en anneaux |
| tóc buông xuống thành vòng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khâu (của một dây xích) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhẫn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Doigt qui porte l'anneau |
| ngón tay đeo nhẫn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anneau d'alliance /anneau nuptial /anneau de mariage |
| nhẫn cưới |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) đốt vòng (của con giun, con cuốn chiếu...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) hình vành khăn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, thể dục thể thao) vòng |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Anaux (anal), annaux (annal) |