Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annexe


[annexe]
tính từ
phụ
Document annexe
tài liệu phụ
Questions annexes
câu hỏi phụ
école annexe
trường thực hành (của một trường sư phạm)
phản nghĩa Essentiel
danh từ giống cái
nhà phụ; đất phụ thuộc
Loger à l'annexe de l'hôtel
trọ ở nhà phụ của khách sạn
(số nhiều) phần phụ
Les annexes de l'utérus
các phần phụ của tử cung
Les annexes d'une loi
các phần phụ của một đạo luật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.