|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annexe
![](img/dict/02C013DD.png) | [annexe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Document annexe | | tài liệu phụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Questions annexes | | câu hỏi phụ | | ![](img/dict/809C2811.png) | école annexe | | ![](img/dict/633CF640.png) | trường thực hành (của một trường sư phạm) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Essentiel | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà phụ; đất phụ thuộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Loger à l'annexe de l'hôtel | | trọ ở nhà phụ của khách sạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) phần phụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les annexes de l'utérus | | các phần phụ của tử cung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les annexes d'une loi | | các phần phụ của một đạo luật |
|
|
|
|