Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annexer


[annexer]
ngoại động từ
phụ vào, phụ đính
Documents annexés
các tài liệu phụ đính
sáp nhập; thôn tính
Annexer un territoire à une nation
sáp nhập một lãnh thổ vào một quốc gia
chiếm giữ, chiếm đóng
Il a annexé mon bureau
anh ta đã chiếm phòng làm việc của tôi
phản nghĩa Détacher, séparer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.