annexer
 | [annexer] |  | ngoại động từ | |  | phụ vào, phụ đính | |  | Documents annexés | | các tài liệu phụ đính | |  | sáp nhập; thôn tính | |  | Annexer un territoire à une nation | | sáp nhập một lãnh thổ vào một quốc gia | |  | chiếm giữ, chiếm đóng | |  | Il a annexé mon bureau | | anh ta đã chiếm phòng làm việc của tôi |  | phản nghĩa Détacher, séparer |
|
|