|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annexer
![](img/dict/02C013DD.png) | [annexer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phụ vào, phụ đính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Documents annexés | | các tài liệu phụ đính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sáp nhập; thôn tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Annexer un territoire à une nation | | sáp nhập một lãnh thổ vào một quốc gia | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiếm giữ, chiếm đóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a annexé mon bureau | | anh ta đã chiếm phòng làm việc của tôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détacher, séparer |
|
|
|
|