annihilation
annihilation![](img/dict/02C013DD.png) | [ə,naiə'lei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác) |
(đại số) linh hoá tử, cái làm không
sự linh hoá, sự làm không
/ə,naiə'leiʃn/
danh từ
sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu
(thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)
|
|