Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annihiler


[annihiler]
ngoại động từ
làm tiêu tan (ý chí...)
Le destin a annihilé ses efforts
vận mệnh đã làm tiêu tan những cố gắng của anh ta
phản nghĩa Créer, fortifier, maintenir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.