Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anniversaire


[anniversaire]
tính từ
kỉ niệm
Fête anniversaire
lễ kỉ niệm
Jour anniversaire
ngày kỉ niệm
danh từ giống đực
ngày kỉ niệm; lễ kỉ niệm
Anniversaire de la naissance
lễ kỉ niệm ngày sinh
Anniversaire de la mort
ngày giỗ
Le cinquantième anniversaire de leur mariage
lễ kỉ niệm lần thứ 50 ngày cưới của họ
lễ kỉ niệm ngày sinh
C'est mon anniversaire
đó là lễ kỉ niệm ngày sinh của tôi
Bon anniversaire
(lời chúc) chúc sinh nhật vui vẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.