|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anniversaire
| [anniversaire] | | tính từ | | | kỉ niệm | | | Fête anniversaire | | lễ kỉ niệm | | | Jour anniversaire | | ngày kỉ niệm | | danh từ giống đực | | | ngày kỉ niệm; lễ kỉ niệm | | | Anniversaire de la naissance | | lễ kỉ niệm ngày sinh | | | Anniversaire de la mort | | ngày giỗ | | | Le cinquantième anniversaire de leur mariage | | lễ kỉ niệm lần thứ 50 ngày cưới của họ | | | lễ kỉ niệm ngày sinh | | | C'est mon anniversaire | | đó là lễ kỉ niệm ngày sinh của tôi | | | Bon anniversaire | | (lời chúc) chúc sinh nhật vui vẻ |
|
|
|
|