annonce
 | [annonce] |  | danh từ giống cái | |  | bố cáo, thông cáo | |  | Annonce judiciaire /légale | | bố cáo tư pháp/pháp định | |  | quảng cáo, lời rao hàng | |  | Rubrique des petites annonces dans un journal | | mục rao vặt trên một tờ báo | |  | dấu báo hiệu | |  | Annonce du bon temps | | dấu báo hiệu hửng trời | |  | à l'annonce de qqch | |  | khi nhận được tin gì |
|
|