Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annonce


[annonce]
danh từ giống cái
bố cáo, thông cáo
Annonce judiciaire /légale
bố cáo tư pháp/pháp định
quảng cáo, lời rao hàng
Rubrique des petites annonces dans un journal
mục rao vặt trên một tờ báo
dấu báo hiệu
Annonce du bon temps
dấu báo hiệu hửng trời
à l'annonce de qqch
khi nhận được tin gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.