Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annuel


[annuel]
tính từ
hằng năm, thường niên
Congé annuel
phép hằng năm
Banquet annuel
bữa tiệc được tổ chức hằng năm
Fête annuelle
lễ hằng năm
(lâu) một năm, (sống) một năm
Plante annuelle
cây một năm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.