Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anomal


[anomal]
tính từ
dị thường, nghịch thường
Maladie anomale
bệnh nghịch thường (không có diễn tiến như những bệnh khác cùng loại)
phản nghĩa Régulier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.