| [anonyme] |
| tính từ |
| | vô danh, khuyết danh |
| | Société anonyme |
| công ti vô danh, công ti nặc danh |
| | Ecrit anonyme |
| tác phẩm khuyết danh |
| | L'auteur anonyme d'une chanson de geste |
| tác giả vô danh của một anh hùng ca |
| phản nghĩa Connu; signé; personnalisé |
| | giấu tên; nặc danh |
| | Lettre anonyme |
| thư nặc danh |
| | Un coup de téléphone anonyme |
| cú điện thoại nặc danh |
| phản nghĩa Nominatif |
| | không có gì đặc biệt, không độc đáo, vào hoàn cảnh nào cũng hợp |
| | Style anonyme |
| văn phong không có gì đặc biệt |