antagonize
antagonize | [æn'tægənaiz] | | Cách viết khác: | | antagonise |  | [æn'tægənaiz] |  | ngoại động từ | |  | gây phản tác dụng; trung hoà (lực) | |  | gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối |
/æn'tægənaiz/ (antagonise) /æn'tægənaiz/
ngoại động từ
gây phản tác dụng; trung hoà (lực)
gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối
|
|