anti-imperialist
anti-imperialist | [,ænti im'piəriəlist] |  | tính từ | |  | chống đế quốc, phản đế | |  | to take an active part in the anti-imperialist movement | | tích cực tham gia phong trào phản đế |  | danh từ | |  | người chống đế quốc |
/'æntiim'piəriəlist/
tính từ
chống đế quốc
danh từ
người chống đế quốc
|
|