anticipant
anticipant![](img/dict/02C013DD.png) | [æn'tisipənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người mong đợi, người chờ đợi |
/æn'tisipənt/
danh từ
người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước
người làm trước
người mong đợi, người chờ đợi
|
|