|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anticonformiste
| [anticonformiste] | | tính từ | | | chống chủ nghĩa thủ cựu | | | Attitude anticonformiste | | thái độ chống chủ nghĩa thủ cựu | | phản nghĩa Conformiste | | danh từ | | | người chống chủ nghĩa thủ cựu | | | Elle est une anticonformiste | | cô ấy là người chống chủ nghĩa thủ cựu |
|
|
|
|