|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antijamming
antijamming![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænti'dʒæmiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (rađiô) sự chống nhiễu | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (rađiô) chống nhiễu |
(Tech) chống nhiễu = anti-interference
/'ænti'dʤæmiɳ/
danh từ
(rađiô) sự chống nhiễu
tính từ
rađiô chống nhiễu
|
|
|
|