|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antirevolutionary
antirevolutionary![](img/dict/02C013DD.png) | ['ænti,revə'lu:∫nəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phản cách mạng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | antirevolutionary propaganda | | sự tuyên truyền phản cách mạng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be accused of having taken part in an antirevolutionary organization, | | bị kết tội tham gia tổ chức phản cách mạng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ phản cách mạng |
/'ænti,revə'lu:ʃnəri/
tính từ
phản cách mạng
danh từ
kẻ phản cách mạng
|
|
|
|