|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antisocial
| [antisocial] | | tính từ | | | phản xã hội | | | Des principes antisociaux | | những nguyên tắc đạo đức phản xã hội | | | phản lại quyền lợi công nhân | | | Des mesures antisociales | | những biện pháp phản lại quyền lợi công nhân |
|
|
|
|