|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antitrinitarian
antitrinitarian![](img/dict/02C013DD.png) | ['ænti,trini'teəriən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chống thuyết ba ngôi một thể | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chống thuyết ba ngôi một thể |
/'ænti ,trini'teəriən/
tính từ
chống thuyết ba ngôi một thể
danh từ
người chống thuyết ba ngôi một thể
|
|
|
|