|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antivol
![](img/dict/02C013DD.png) | [antivol] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiết bị chống trộm (ở xe cộ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il plaça "l'antivol sur la jante de la roue avant " (Le Clézio) | | hắn đặt "thiết bị chống trộm trên vành bánh trước" | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chống trộm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispositif antivol | | thiết bị chống trộm |
|
|
|
|