|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anxieux
| [anxieux] | | tính từ | | | lo âu | | | Regard anxieux | | cái nhìn lo âu | | | Une attente anxieuse | | sự chờ đợi trong lo âu, bồn chồn chờ đợi | | | anxieux de | | | nóng lòng chờ đợi (cái gì) | | phản nghĩa Calme, confiant, serein | | danh từ | | | người hay lo |
|
|
|
|