Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anxieux


[anxieux]
tính từ
lo âu
Regard anxieux
cái nhìn lo âu
Une attente anxieuse
sự chờ đợi trong lo âu, bồn chồn chờ đợi
anxieux de
nóng lòng chờ đợi (cái gì)
phản nghĩa Calme, confiant, serein
danh từ
người hay lo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.