![](img/dict/02C013DD.png) | [anéantir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiêu diệt, triệt hạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anéantir une armée |
| tiêu diệt một đạo quân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m cho mệt nhoà i, là m cho rá»i rạc chân tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'insomnie nous anéantit |
| chúng tôi rá»i rạc cả chân tay vì mất ngủ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m cho chán ngán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être anéanti par une mauvaise nouvelle |
| nghe tin dữ mà chán ngán |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Créer, maintenir, fortifier |