apocryphal
apocryphal | [ə'pɔkrifəl] |  | tính từ | |  | (thuộc) kinh nguỵ tác | |  | làm giả, giả mạo, nguỵ tác | |  | an apocryphal testament | | chúc thư giả, chúc thư ngụy tác | |  | không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ |
/ə'pɔkrifəl/
tính từ
(thuộc) kinh nguỵ tác
làm giả, giả mạo, nguỵ tác
không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ
|
|