Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apostolique


[apostolique]
tính từ
(tôn giáo) xem apôtre 1
Doctrine apostolique
giáo lí tông đồ
(thuộc) toà thánh
Bref apostolique
chiếu thư của toà thánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.