![](img/dict/02C013DD.png) | [apparenté] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có quan hệ bà con |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est apparenté à mon mari |
| cáºu ấy có quan hệ bà con vá»›i chồng tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có quan hệ thông gia |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | liên kết liên danh (trong tuyển cá») |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có những nét giống với |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Style apparenté tout à la fois à X et à Y |
| lối hà nh văn có những nét giống với cả X lẫn Y |