Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appartenance


[appartenance]
danh từ giống cái
sự thuộc về
L'appartenance à un parti politique
sự thuộc về một đảng chính trị
(số nhiều; từ hiếm, nghĩa ít dùng) phần phụ thuộc
Château vendu avec toutes ses appartenances
lâu đài bán với tất cả phần phụ thuộc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.