Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appartenir


[appartenir]
nội động từ
thuộc quyền sở hữu, là của; thuộc (về)
Ce livre m'appartient
quyển sách ấy là của tôi
Bien qui appartient à la collectivité
tài sản của tập thể
Elément qui appartient à un ensemble
phần tử thuộc một tập hợp
Cette question appartient à la politique
vấn đề ấy thuộc lĩnh vực chính trị
Cette île appartient au Viet Nam
hòn đảo này thuộc quyền sở hữu của Việt Nam
không ngôi
là nhiệm vụ, có trách nhiệm
Il appartient aux parents d'élever leurs enfants
cha mẹ có nhiệm vụ nuôi dạy con cái
Il ne vous appartient pas de vous plaindre
anh không nên phàn nàn
il vous appartient de
chính anh...



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.