Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appauvrissement


[appauvrissement]
danh từ giống đực
sự nghèo đi, sự bần cùng hoá
L'appauvrissement d'un pays
sự nghèo đi của một quốc gia
Appauvrissement du sang
sự thiếu máu
sự khai thác hết, sự làm khánh kiệt
L'appauvrissement du sol
sự làm khánh kiệt đất (làm cho đất trở nên cằn cỗi)
phản nghĩa Enrichissement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.