Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appesantir


[appesantir]
ngoại động từ
làm cho chậm chạp đi
La vieillesse appesantit le corps
tuổi già làm cho thân thể chậm chạp đi
làm cho nặng nề hơn
Appesantir le joug
áp bức nặng nề hơn
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho nặng thêm
L'eau de pluie appesantit les vêtements
nước mưa làm cho quần áo nặng thêm
phản nghĩa Alléger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.