Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
applaudir


[applaudir]
ngoại động từ
vỗ tay tán thưởng, vỗ tay hoan hô
Applaudir un acteur
vỗ tay tán thưởng một diễn viên
(văn học) tán thưởng, tán thành
Je vois que votre coeur m'applaudit en secret
tôi thấy trong thâm tâm anh đã tán thành tôi
J'applaudis à votre initiative
tôi tán thành sáng kiến của anh
phản nghĩa Huer, siffler. Désapprouver
nội động từ
vỗ tay tán thưởng, vỗ tay hoan hô
Des gens payés pour applaudir
những người vỗ tay thuê
tán thành
J'applaudis à votre initiative
tôi tán thành sáng kiến của anh
Applaudir des deux mains
đồng ý bằng cả hai tay, nhiệt liệt tán thành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.