Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
applaudissement


[applaudissement]
danh từ giống đực
sự vỗ tay tán thưởng, sự vỗ tay hoan hô; tiếng vỗ tay khen
La salle croule sous les applaudissements
gian phòng rung chuyển dưới những tràng vỗ tay
La salle retentit d'applaudissements
gian phòng vang ầm lên tiếng vỗ tay
(văn học) sự tán thưởng, sự tán thành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.