Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
application


[application]
danh từ giống cái
sự gắn vào, sự áp vào, sự bôi vào, sự đặt
L'application d'un enduit sur un mur
sự gắn một lớp trát vào tường
L'application de ventouses
sự đặt ống giác
Point d'application d'une force
điểm đặt của một lực
sự áp dụng, sự sử dụng, sự ứng dụng, sự thi hành
L'application des sciences à l'industrie
sự ứng dụng khoa học vào kĩ nghệ
L'application d'une loi
sự thi hành một đạo luật
L'application d'une somme à une dépense
sự sử dụng một số tiền vào một món chi tiêu
Cette découverte aura un large champ d'application
khám phá này sẽ có một phạm vi áp dụng rộng rãi
L'application d'un traitement à une maladie
sự áp dụng điều trị một căn bệnh
Ce décret entrera en application le mois prochain
sắc lệnh này sẽ có hiệu lực thi hành vào tháng tới
(tin học) ứng dụng
Logiciel d'application
phần mềm ứng dụng
Consulter un article à partir d'une autre application
tra từ trong ứng dụng khác
sự siêng năng, sự cần mẫn
Application à l'étude, application au travail
sự chăm học, sự chăm làm
Travailler avec application
chăm chỉ làm việc
Manquer d'application
thiếu siêng năng
phản nghĩa Distraction, inapplication, inattention, négligence, paresse
école d'application
trường thực hành
entrer en application
áp dụng, có hiệu lực
mise en application
sự áp dụng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.