Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apport


[apport]
danh từ giống đực
sự đem đến; vật đem đến, vật góp vào
(luật học, pháp lý) tài sản góp vào của chung (của vợ chồng)
vốn hùn vào, vốn góp
Apport en numéraire /en nature
vốn góp bằng hiện kim/bằng hiện vật
(nghĩa bóng) phần đóng góp, phần cống hiến
phản nghĩa Reprise, restitution. Retrait. Emprunt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.