Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apporter


[apporter]
ngoại động từ
đưa đến, đem đến, mang đến; mang theo (đến một nơi nào)
Apportez-moi ce livre
anh hãy đưa quyển sách ấy đến cho tôi
Quand vous viendrez, apportez vos outils
anh đến thì mang theo đồ nghề
Il nous apporte toujours un petit cadeau
anh ấy luôn mang đến cho chúng tôi một món quà nhỏ
Le facteur apporte le courrier
người đưa thư mang báo đến
đưa lại, đem lại, mang lại
Apporter une nouvelle
đưa tin
Les changements que l'automatisation a apportés dans la vie quotidienne
những chuyển biến mà sự tự động hoá đã mang lại trong đời sống hàng ngày
đưa vào, góp vào
Apporter sa contribution
góp phần của mình vào
phản nghĩa Emporter, enlever, remporter, retirer
đưa ra, viện ra
Apporter des preuves
đưa ra bằng chứng
dùng, vận dụng (thường không dịch)
Apporter de l'empressement à faire quelque chose
hấp tấp làm việc gì
Apporter du soin à qqn
chăm sóc ai
Apporter de l'attention à qqch
chú ý đến cái gì
apporter de l'eau au moulin de qqn
cung cấp các phương tiện, kế sách cho ai
giúp đỡ ai (trong một cuộc thảo luận, tranh luận)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.