Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approbateur


[approbateur]
tính từ
đồng ý, tán thành
Sourire approbateur
nụ cười tán thành
Un silence approbateur
sự im lặng đồng ý
danh từ giống đực
(văn học) người tán thành, người chấp thuận
phản nghĩa Dénigreur, détracteur, improbateur. Critique, désapprobateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.