Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approchant


[approchant]
tính từ
gần, gần giống
Traits approchants
những nét gần giống
Quelque chose d'approchant
một cái gì đó hơi giống
(từ cũ, nghĩa cũ) sát gần, sắp tới (về thời gian)
La nuit était approchante
trời sắp tối
approchant à
giống với, tương tự với
phản nghĩa Eloigné, lointain. Différent, opposé
giới từ & phó từ
(từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng, áng chừng
Ils partirent approchant midi
họ ra đi vào khoảng buổi trưa
Mille francs ou approchant
một nghìn frăng hoặc vào khoảng đó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.