|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approchant
![](img/dict/02C013DD.png) | [approchant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gần, gần giống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traits approchants | | những nét gần giống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelque chose d'approchant | | một cái gì đó hơi giống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sát gần, sắp tới (về thời gian) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La nuit était approchante | | trời sắp tối | | ![](img/dict/809C2811.png) | approchant à | | ![](img/dict/633CF640.png) | giống với, tương tự với | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Eloigné, lointain. Différent, opposé | ![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ & phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng, áng chừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils partirent approchant midi | | họ ra đi vào khoảng buổi trưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mille francs ou approchant | | một nghìn frăng hoặc vào khoảng đó |
|
|
|
|