Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approche


[approche]
danh từ giống cái
sự đến gần
Tirer à l'approche de l'ennemi
bắn khi địch đến gần
Une personne d'approche difficile
một người khó (đến) gần
phản nghĩa Départ, écartement, éloignement, séparation
sự sắp tới
A l'approche de la nuit
khi trời sắp tối
(số nhiều) vùng ven, vùng phụ cận
Les approches de la ville
vùng ven thành phố
(động vật học) sự giao cấu
(ngành in) khoảng cách chữ, dấu dịch sát lại
cách tiếp cận (một vấn đề)
Ils n'ont pas la même approche de la question
họ không có chung một cách tiếp cận vấn đề
greffe par approche
(nông nghiệp) kiểu ghép áp
lunette d'approche
kính viễn vọng
travaux d'approche
công việc chuẩn bị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.