Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approcher


[approcher]
ngoại động từ
để gần lại, để sát lại, xích lại
Approcher une chaise du mur
xích ghế lại gần tường
Approcher deux objets
đặt hai vật lại gần với nhau
phản nghĩa Ecarter, séparer. Eloigner, éviter. Repousser, reculer
lại gần, đến gần
Un homme difficile à approcher
một người khó (đến) gần
Approcher une vedette
đến gần một ngôi sao
"C'est une fonction très mal payée, mais qui me permettra d'approcher un des hommes les plus intelligents de ce temps " (Duham.)
nhiệm vụ ấy hạn chế về thù lao, nhưng lại giúp tôi tiếp cận với một trong những con người thông minh nhất của thời nay
Il est d'une humeur massacrante, on ne peut pas l'approcher
ông ta rất cáu kỉnh, người ta không thể tới gần ông ấy được
nội động từ
lại gần, đến gần
Approchez, j'ai à vous parler
lại gần đây tôi có việc muốn nói với anh
N'approchez pas, ou je tire
không được đến gần, nếu không tao bắn
gần, gần tới
La nuit approche
trời gần tối
Approcher de la quarantaine
gần bốn mươi tuổi
Approcher du but
gần tới đích
L'heure du départ approche
sắp đến giờ khởi hành
Noël approche
sắp tới lễ Giáng sinh
La mort approche
cái chết đã gần kề
gần giống với
Le loup approche du chien
chó sói gần giống với chó
Approcher de la vérité
gần giống với thực tế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.