Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appropriation


[appropriation]
danh từ giống cái
sự làm cho thích hợp
phản nghĩa Inadaptation
sự chiếm hữu, sự chiếm giữ
L'appropriation des instruments de production
sự chiếm hữu tư liệu sản xuất
Appropriation par expropriation, par nationalisation
sự chiếm hữu bằng cách truất hữu, bằng cách quốc hữu hoá
Appropriation par violence ou par ruse
sự chiếm hữu bằng bạo lực hoặc bằng thủ đoạn
phản nghĩa Abandon, aliénation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.