approuver
 | [approuver] |  | ngoại động từ | |  | đồng ý, tán thành | |  | Approuver une décision | | tán thành một quyết định | |  | Approuver un projet | | tán thành một dự án | |  | chuẩn y, phê chuẩn | |  | Médicament approuvé par les autorités médicales | | thuốc được nhà chức trách y tế chuẩn y | |  | Approuver un contrat | | phê chuẩn một bản hợp đồng | |  | tán thưởng, khen | |  | Approuver un discours | | tán thưởng một bài diễn văn | |  | Approuver une initiative | | tán thưởng một sáng kiến |  | phản nghĩa Blâmer, condamner, critiquer, désapprouver, désavouer, interdire, refuser, rejeter |
|
|