Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approvisionnement


[approvisionnement]
danh từ giống đực
sự cung cấp, sự tiếp tế
Approvisionnement d'une ville en eau
sự cung cấp nước cho thành phố
Approvisionnement d'une armée en munitions
sự tiếp tế đạn dược cho một đạo quân
(số nhiều) hàng tiếp tế, hàng cung ứng
service d'approvisionnement
bộ phận tiếp liệu (trong xí nghiệp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.