approximatif
![](img/dict/02C013DD.png) | [approximatif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phỏng chừng, gần đúng, xấp xỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul approximatif | | (toán học) tính xấp xỉ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Précis, rigoureux | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không xác định, mơ hồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une connaissance approximative de qqch | | hiểu biết điều gì một cách loáng thoáng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déterminé, exact |
|
|