Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approximatif


[approximatif]
tính từ
phỏng chừng, gần đúng, xấp xỉ
Calcul approximatif
(toán học) tính xấp xỉ
phản nghĩa Précis, rigoureux
không xác định, mơ hồ
Avoir une connaissance approximative de qqch
hiểu biết điều gì một cách loáng thoáng
phản nghĩa Déterminé, exact



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.