| [appréciable] |
| tÃnh từ |
| | có thể nháºn thấy được |
| | Objet d'une valeur difficilement appréciable |
| đồ váºt có má»™t giá trị mà ngÆ°á»i ta khó nháºn ra |
| | Les changements appréciables |
| những thay đổi có thể nháºn thấy được |
| | đáng kể, khá nhiá»u |
| | Quantité appréciable |
| số lượng đáng kể |
| | Une distance appréciable |
| khoảng cách khá lớn |
| | Des qualités appréciables |
| những phẩm chất đáng quý |
| phản nghĩa Inappréciable |