Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apte


[apte]
tính từ
có đủ khả năng, có đủ tư cách (để làm việc gì)
Apte au service militaire
đủ tư cách đi quân dịch, đủ tư cách thực hiện nghĩa vụ quân sự
Apte à hériter
có đủ tư cách thừa kế
Être apte à faire une bonne sondat
có đủ khả năng làm một người lính tốt
phản nghĩa Inapte, incapable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.