Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arbitrage


[arbitrage]
danh từ giống đực
sự trọng tài, sự phân xử
Arbitrage international
sự trọng tài quốc tế
Soumettre un différend à l'arbitrage
đưa một cuộc tranh chấp ra cơ quan trọng tài
Arbitrage et conciliation en matière de conflits collectifs du travail
trọng tài và hoà giải các xung đột tập thể về lao động
(kinh tế) (tài chính) sự buôn (ngoại hối...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.