Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arborer


[arborer]
ngoại động từ
giương
Arborer un drapeau
giương cờ
phản nghĩa Baisser
(thân mật) chưng, phô
Arborer une décoration
chưng huân chương, đeo huân chương
phản nghĩa Cacher
arborer pavilllon
(hàng hải) thách đánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.