Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arboretum




arboretum
[,ɑ:bə'ri:təm]
danh từ, số nhiều arboretums, arboreta
nơi trồng cây để nghiên cưu khoa học hoặc để làm cảnh; vườn ươm cây


/,ɑ:bə'ri:təm/

danh từ, số nhiều arboretums, arboreta
vườn cây gỗ (để nghiên cứu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.