Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arc


[arc]
danh từ giống đực
cung
Tir à l'arc
sự bắn cung
Tendre l'arc
giương cung
Tirer des flèches avec un arc
dùng cung bắn tên đi
Arc de cerle
(toán học) cung vòng tròn
Arc réflexe
(sinh vật học) cung phản xạ
En arc
có hình cung
Arc électrique
(vật lý) hồ quang
(kiến trúc) vòm, cuốn
(y học) tình trạng tiền sida (Aids Related Complex)
arc de triomphe, arc triomphal
cổng khải hoàn, khải hoàn môn
avoir plusieurs cordes à son arc
có nhiều phương kế để thành công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.