|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
architecte
![](img/dict/02C013DD.png) | [architecte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiến trúc sư, nhà kiến trúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'Ordre des architectes | | tổ chức của các kiến trúc sư, kiến trúc sư đoàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Architecte d'intérieur | | chuyên viên trang trí nội thất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'architecte d'un système d'information | | người thiết kế một hệ thông tin | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) (Architecte) thượng đế, hóa công | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Démolisseur |
|
|
|
|